|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khêu gợi
adj sex-appeal; sexy
| [khêu gợi] | | | sexy; voluptuous; suggestive | | | to rouse; to stir; to excite | | | Khêu gợi tÃnh tò mò của ngÆ°á»i Ä‘i Ä‘Æ°á»ng | | To stir the curiosity of the passers-by |
|
|
|
|